programming4:structure
Khác biệt
Đây là những khác biệt giữa hai phiên bản của trang.
Phiên bản trước của cả hai bênPhiên bản trướcPhiên bản sau | Phiên bản trước | ||
programming4:structure [2016/06/17 14:38] – hoaquynhtim99 | programming4:structure [2018/03/19 11:11] (hiện tại) – [web.config] vuthao | ||
---|---|---|---|
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
===== web.config ===== | ===== web.config ===== | ||
- | Tệp cấu hình dành cho máy chủ windows. | + | Tệp cấu hình dành cho máy chủ web IIS trên windows. |
===== favicon.ico ===== | ===== favicon.ico ===== | ||
Dòng 82: | Dòng 82: | ||
===== includes ===== | ===== includes ===== | ||
- | Chứa toàn bộ tài nguyên của bộ nhân NukeViet. | + | Chứa toàn bộ tài nguyên của bộ nhân NukeViet. |
- | - Thư mục '''' | + | Các thư mục con: |
- | * File '' | + | |
- | * Thư mục '' | + | ==== certificates |
- | * Thư mục '' | + | Chứa các chứng chỉ sử dụng cho HTTP class trên SSL |
- | * Thư mục '' | + | |
- | * Thư mục '' | + | ==== core ==== |
- | * Thư mục '' | + | Chứa các file xử lý cốt lõi của hệ thống. |
- | * Thư mục '' | + | |
- | * Thư mục '' | + | ==== cronjobs |
- | * Ngôn ngữ global: '' | + | Chứa các file tiến trình tự động của hệ thống. |
- | * Ngôn ngữ module (các module khu vực quản trị): '' | + | |
- | * Ngôn ngữ block: (các block trong thư mục '' | + | ==== fonts ==== |
- | * Ngôn ngữ cài đặt: '' | + | Chứa font cho phần capcha. |
- | * Thư mục '' | + | |
- | * Thư mục '' | + | ==== ini ==== |
- | * '' | + | Chứa các file dữ liệu như đơn vị tiền tệ, kí hiệu ngôn ngữ, trình duyệt, hệ điều hành. |
- | * '' | + | |
- | * '' | + | ==== keywords |
- | * '' | + | Chứa các hàm tách từ khóa. |
- | * '' | + | |
- | * '' | + | ==== language |
- | * '' | + | Chứa các file ngôn ngữ. Trong thu mục này các file ngôn ngữ được phân làm 4 loại. |
- | * '' | + | * Ngôn ngữ global: '' |
- | * '' | + | * Ngôn ngữ module (các module khu vực quản trị): '' |
- | * '' | + | * Ngôn ngữ block: (các block trong thư mục '' |
- | * '' | + | * Ngôn ngữ cài đặt: '' |
- | * '' | + | |
- | - Thư mục '' | + | ==== plugin |
- | - Thư mục '' | + | Các plugin của hệ thống. |
- | - Thư mục '' | + | |
- | - Thư mục '' | + | ==== utf8 ==== |
- | - Thư mục '' | + | Các hàm xử lý mã utf-8.\\ Các file: |
+ | |||
+ | Các file: | ||
+ | |||
+ | ==== mainfile.php ==== | ||
+ | Là file gọi ra tất cả các tài nguyên của hệ thống sử dụng, khởi tạo các hằng, các biến dùng chung. File này được gọi ngay index.php được gọi. | ||
+ | |||
+ | ==== action_mysql.php | ||
+ | File thiết lập CSDL khi cài đặt ngôn ngữ mới. | ||
+ | |||
+ | ==== constants.php | ||
+ | Các thiết lập hệ thống. Phần thiết lập này sẽ được hướng dẫn tại mục thiết lập hệ thống. | ||
+ | |||
+ | ==== countries.php | ||
+ | Chứa các hàm xác định quốc gia. | ||
+ | |||
+ | ==== field_not_allow.php | ||
+ | Danh sách các giá trị cấm sử dụng để đặt tên cột trong CSDL. | ||
+ | |||
+ | ==== footer.php, header.php | ||
+ | File thiết lập định dạng xuất ra của website. | ||
+ | |||
+ | ==== functions.php | ||
+ | Chứa các hàm NukeViet xây dựng sẵn. | ||
+ | |||
+ | ==== ini.php | ||
+ | Đọc dữ liệu từ file ini, đối chiếu để xuất ra biến $sys_info | ||
+ | |||
+ | ==== language.php | ||
+ | Xác định ngôn ngữ data, ngôn ngữ giao diện . | ||
+ | |||
+ | ==== request_uri.php | ||
+ | Xử lý biến $_GET | ||
+ | |||
+ | ==== rewrite.php, | ||
+ | Chứa năng rewrite của NukeViet. | ||
+ | |||
+ | ==== timezone.php | ||
+ | Thông tin về múi giờ. | ||
+ | |||
+ | ==== xtemplate.class.php | ||
+ | Class xử lý giao diện. | ||
+ | |||
+ | ===== install | ||
+ | Phần cài đặt NukeViet. | ||
+ | |||
+ | ===== modules | ||
+ | Chứa các module | ||
+ | |||
+ | ===== themes | ||
+ | Chứa các giao diện. | ||
+ | |||
+ | ===== uploads | ||
+ | Chứa các file upload của các module, mỗi thư mục trong thư mục này tương đương với một module. | ||
+ | |||
+ | ===== vendor | ||
+ | Chứa các tài nguyên bên thứ ba mà NukeViet sử dụng theo chuẩn [[http:// | ||
programming4/structure.1466149123.txt.gz · Sửa đổi lần cuối: 2016/06/17 14:38 bởi hoaquynhtim99