Công cụ thành viên

Công cụ trang web


rules:glossary

Thuật ngữ Công nghệ thông tin trong tiếng Việt (được sử dụng trong NukeViet)

Để việc chuyển ngữ được nhất quán, trang này sẽ liệt kê danh sách các thuật ngữ công nghệ thông tin bằng tiếng Anh và thống nhất cách dịch nó sang tiếng Việt. Nếu một từ tiếng anh có nhiều cách dịch sang tiếng Việt, hãy liệt kê chúng theo thứ tự được ưu tiên xếp trước, cách nhau bởi dấu chấm phẩy “;”. Khi cần giải thích, hãy ghi vào cột ghi chú.

A

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
Admin Control Panel Bảng điều khiển của người quản trị Viết tắt: ACP; Trang quản trị
Admin Người quản trị

B

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
built-in dựng sẵn
bug lỗi
browser Trình duyệt
browse duyệt
Block Khối
blog Nhật ký web

C

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
cache Bộ nhớ tạm
cancel Thôi, Huỷ bỏ, Hủy
catalog Danh mục
categories Chủng loại
certificate chứng nhận
channel kênh
Changelog Nhật ký thay đổi
chmod chmod
click nháy nháy chuột trái
Configure Cấu hình
copyright bản quyền
Core Lõi/Nhân

D

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
Domain Domain Chúng ta hay dịch “Domain” là “Tên miền” nhưng chính xác Domain phải dịch là “Miền” còn “Tên miền” phải là “Domain name”,
tuy nhiên dịch Domain là “Miền” thì quả là khó hiểu cho người sử dụng.
default mặc định
detail chi tiết
disable tắt
disallow cấm

F

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
Front-end Trang người dùng Một số chỗ đang dùng là ngoài site

H

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
Home page Trang chính Không dịch là “Trang chủ”

P

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
Profile Hồ sơ
plugin Trình bổ sung

R

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
redo chuyển tác

T

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
timeout quá giờ/hết thời hạn
timezone múi giờ
title Nhan đề/tên bài/ đầu đề Phân biệt: Nhan đề, tựa đề và tiêu đề
toolbar thanh công cụ
tooltip mẹo, gợi ý trong thiết kế giao diện và lập trình thì đây là một tính năng của giao diện
top đỉnh/ trên
topic chủ đề

U

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
Undo Hoàn tác
update cập nhật
upgrade nâng cấp
upload tải lên
URL URL
user Người dùng

V

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
valid hợp lệ
validation hợp lệ hóa
verify kiểm tra
vertical dọc/đứng
virtual ảo

W

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú
Width Rộng Độ rộng
Warning Cảnh báo

Z

Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú

Nguồn tham khảo

rules/glossary.txt · Sửa đổi lần cuối: 2014/05/10 18:03 bởi laser