programming:class
Khác biệt
Đây là những khác biệt giữa hai phiên bản của trang.
Phiên bản trước của cả hai bênPhiên bản trước | |||
programming:class [2012/03/18 12:14] – external edit 127.0.0.1 | programming:class [2013/01/14 16:04] (hiện tại) – [$db] dangdinhtu | ||
---|---|---|---|
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
==== $db ==== | ==== $db ==== | ||
Là biến chứa class mysql | Là biến chứa class mysql | ||
- | * Xuất chuỗi trong tìm kiếm: <code php>$bd-> | + | * Xuất chuỗi trong tìm kiếm: <code php>$db-> |
- | * Xuất lỗi mysql: <code php>$bd-> | + | * Xuất lỗi mysql: <code php>$db-> |
- | * Làm trống bộ nhớ <code php>$bd-> | + | * Làm trống bộ nhớ <code php>$db-> |
- | * Trả về mảng dữ liệu: <code php>$bd-> | + | * Trả về mảng dữ liệu: <code php>$db-> |
- | * Trả về mảng dữ liệu kiểu liệt kê: <code php>$bd-> | + | * Trả về mảng dữ liệu kiểu liệt kê: <code php>$db-> |
- | * Trả về số hàng bị thay đổi: <code php>$bd-> | + | * Trả về số hàng bị thay đổi: <code php>$db-> |
- | * Trả về số hàng lấy được: <code php>$bd-> | + | * Trả về số hàng lấy được: <code php>$db-> |
- | * Chèn dữ liệu và trả về khóa chính: <code php>$bd-> | + | * Chèn dữ liệu và trả về khóa chính: <code php>$db-> |
- | * Tạo truy vấn: <code php>$bd-> | + | * Tạo truy vấn: <code php>$db-> |
==== $crypt ==== | ==== $crypt ==== | ||
Là biến chứa class crypt | Là biến chứa class crypt |
programming/class.1332047662.txt.gz · Sửa đổi lần cuối: 2013/01/14 16:04 (sửa đổi bên ngoài)