Công cụ thành viên

Công cụ trang web


Action disabled: register
programming5:other_constants

Các hằng được định nghĩa trong NukeViet 4.x

Các hằng cấu hình hệ thống được định nghĩa trong file constants.php, ngoài ra NukeViet còn định nghĩa một số hằng sau:

  • NV_START_TIME: Thời gian bắt đầu phiên làm việc.
  • NV_ROOTDIR: Thư mục gốc website ví dụ: D:/Web/www/nukeviet
  • NV_IS_USER_FORUM: Có giá trị true nếu site có tích hợp diễn đàn.
  • NV_OPENID_ALLOWED: Cho phép đăng nhập bằng OpenID.
  • NV_CURRENTTIME: Thời gian hiện tại, giá trị bằng time().
  • NV_DEL_ONLINE_TIME: Thời gian xóa trạng thái online.
  • NV_CLIENT_IP: Ip của client.
  • NV_SERVER_NAME: tên máy chủ, ví dụ mydomain1.com.
  • NV_SERVER_PROTOCOL: Giao thức, ví dụ http.
  • NV_SERVER_PORT: Cổng, ví dụ 80.
  • NV_MY_DOMAIN: Tên miền website, ví dụ http://mydomain1.com:80.
  • NV_HEADERSTATUS: Ví dụ HTTP/1.0.
  • NV_USER_AGENT: Thông tin useragent.
  • NV_BASE_SITEURL: Tên thư mục gốc chứa file, ví dụ /nukeviet/.
  • NV_BASE_ADMINURL: đường dẫn đến admin, ví dụ /nukeviet/admin.
  • NV_DOCUMENT_ROOT: Đường dẫn tuyệt đối đến thư mục chứa web của server, ví dụ D:/AppServ/www.
  • NV_EOL: Kí tự ngắt dòng.
  • NV_UPLOAD_MAX_FILESIZE: Kích thước tối đa file tải lên, tính bằng byte.
  • NV_UPLOADS_REAL_DIR: Đường dẫn tuyệt đối đến thư mục chứa file.
  • NV_CACHE_PREFIX: Tiếp đầu tố của cache.
  • NV_IS_AJAX: Kiểm tra referer hệ thống hay bên ngoài, giá trị true hoặc false.
  • NV_IS_MY_USER_AGENT:Xác định có phải User_Agent của NukeViet hay không.
  • NV_AUTHORS_GLOBALTABLE: Tên table authors.
  • NV_GROUPS_GLOBALTABLE: Tên table nhóm thành viên.
  • NV_USERS_GLOBALTABLE: Tên table thành viên.
  • NV_SESSIONS_GLOBALTABLE: Tên table lưu session.
  • NV_COOKIES_GLOBALTABLE: Tên table lưu cookie.
  • NV_LANGUAGE_GLOBALTABLE: Tên bable lưu ngôn ngữ.
  • NV_BANNERS_CLIENTS_GLOBALTABLE: Tên table chứa khách hàng phần quảng cáo.
  • NV_BANNERS_PLANS_GLOBALTABLE: Tên table chứa
  • NV_BANNERS_ROWS_GLOBALTABLE: Tên table chứa quảng cáo.
  • NV_BANNERS_CLICK_GLOBALTABLE: Tên table chứa thông tin thống kê quảng cáo.
  • NV_CONFIG_GLOBALTABLE: Tên table cấu hình hệ thống.
  • NV_UPLOAD_GLOBALTABLE: Tên table lưu các file upload.
  • NV_CRONJOBS_GLOBALTABLE: Tên table lưu tiến trình tự động.
  • NV_PREFIXLANG: Tiếp đầu tố + ngôn ngữ của table ví dụ nv3_vi.
  • NV_MODULES_TABLE: Tên table lưu thông tin các module.
  • NV_BLOCKS_TABLE: Tên table lưu thông tin các blcok.
  • NV_MODFUNCS_TABLE: Tên table thiết lập các layout cho theme.
  • NV_COUNTER_TABLE: Tên table chứa thông tin thống kê.
  • NV_SEARCHKEYS_TABLE: Tên table chứa các từ khóa tìm kiếm.
  • NV_REFSTAT_TABLE: Tên table thống kê các referer.
  • UPLOAD_CHECKING_MODE: Kiểu kiểm tra file tải lên.
  • ADMIN_LOGIN_MODE: Kiểu đăng nhập của admin.
  • PCLZIP_TEMPORARY_DIR: Đường dẫn tuyệt đối đến thư mục chứa file nén tạm thời.
  • NV_IS_USER: Có phải là thành viên không.
  • NV_IS_SPADMIN: Có phải là admin tối cao hoặc người điều hành chung không.
  • NV_IS_GODADMIN: Có phải là admin tối cao không.
  • NV_IS_MODADMIN: Có phải là người quản trị hay không. (Bao gồm điều hành module, điều hành chung, quản trị tối cao).
  • NV_ALLOW_FILES_TYPE: Các kiểu file được tải lên.
  • NV_ALLOW_UPLOAD_FILES: Cho phép tải file lên.
  • NV_LANG_DATA: Ngôn ngữ data.
  • NV_LANG_INTERFACE: Ngôn ngữ giao diện.
  • NV_UPLOADS_DIR: Tên thư mục upload
  • SYSTEM_UPLOADS_DIR: Tương tự NV_UPLOADS_DIR
  • SYSTEM_CACHEDIR: Tương tự NV_CACHEDIR
  • NV_IP_DIR: Thư mục chưa file ip
  • NV_CACHEDIR: Thư mục cache
  • NV_ASSETS_DIR: Thư mục assets
  • NV_EDITORSDIR: Thư mục editor
  • NV_BANNER_DIR: Thư mục file cấu hình quảng cáo
  • NV_FILEHEAD: Thông tin mô tả các file php
  • NUKEVIET_STORE_APIURL: Giá trị API cố định của NukeViet Store
  • NV_ANTI_AGENT: Nếu là true báo hiệu hệ thống sẽ chặn các User Agent = none
  • NV_ANTI_IFRAME: Nếu là true báo hiệu hệ thống sẽ cấm các chèn iframe
  • NV_GFX_HEIGHT: Chiều cao mã captcha
  • NV_GFX_NUM: Độ dài mã captcha
  • NV_GFX_WIDTH: Chiều rộng mã captcha
  • NV_LIVE_COOKIE_TIME: Thời gian một cookie tồn tại
  • NV_LIVE_SESSION_TIME: Thời gian tồn tại của session
  • NV_MAX_HEIGHT: Chiều cao tối đa ảnh được phép upload
  • NV_MAX_WIDTH: Chiều rộng tối đa ảnh được phép upload
  • NV_SYSTEM: Nếu hằng này được định nghĩa có nghĩa đang ở khu vực ngoài site
  • NV_CONFIG_FILENAME: Vị trí file config của hệ thống
  • NV_ADMINDIR: Tên thư mục quản trị
  • NV_DATADIR: Tên thư mục data
  • NV_LOGS_DIR: Tên thư mục logs
  • NV_TEMP_DIR: Tên thư mục tmp
  • NV_TEMPNAM_PREFIX: Tiếp đầu tố của file tạm
  • NV_ERRORLOGS_FILENAME: Tên thư mục error_log
  • NV_LOGS_EXT: tên phần mở rộng (ext) của file log
  • NV_NAME_VARIABLE: Định nghĩa biến request module name
  • NV_OP_VARIABLE: Định nghĩa biến request function của module
  • NV_LANG_VARIABLE: Định nghĩa biến request ngôn ngữ data
  • ZLIB_OUTPUT_COMPRESSION_LEVEL: Độ nén trang khi bật chế độ GZip
  • NV_ONLINE_UPD_TIME: Thời gian để tính thành viên online
  • NV_REF_LIVE_TIME: Thời gian lưu trữ referer
  • NV_MIN_SEARCH_LENGTH: Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm
  • NV_MAX_SEARCH_LENGTH: Độ dài tối đa của khóa tìm kiếm
  • NV_TITLEBAR_DEFIS: Ký tự phân cách của tiêu đề site
  • NV_ALLOW_REQUEST_MODS: Các phương thức request được chấp nhận
  • NV_REQUEST_DEFAULT_MODE: Phương thức request mặc định

Thông tin định nghĩa một số trình duyệt và hệ điều hành:

//Browser Names
define('BROWSER_OPERA', 'Opera');
define('BROWSER_OPERAMINI', 'Opera Mini');
define('BROWSER_WEBTV', 'WebTV');
define('BROWSER_EXPLORER', 'Internet Explorer');
define('BROWSER_EDGE', 'Microsoft Edge');
define('BROWSER_POCKET', 'Pocket Internet Explorer');
define('BROWSER_KONQUEROR', 'Konqueror');
define('BROWSER_ICAB', 'iCab');
define('BROWSER_OMNIWEB', 'OmniWeb');
define('BROWSER_FIREBIRD', 'Firebird');
define('BROWSER_FIREFOX', 'Firefox');
define('BROWSER_ICEWEASEL', 'Iceweasel');
define('BROWSER_SHIRETOKO', 'Shiretoko');
define('BROWSER_MOZILLA', 'Mozilla');
define('BROWSER_AMAYA', 'Amaya');
define('BROWSER_LYNX', 'Lynx');
define('BROWSER_SAFARI', 'Safari');
define('BROWSER_IPHONE', 'iPhone');
define('BROWSER_IPOD', 'iPod');
define('BROWSER_IPAD', 'iPad');
define('BROWSER_CHROME', 'Chrome');
define('BROWSER_COCCOC', 'Coc Coc');
define('BROWSER_ANDROID', 'Android');
define('BROWSER_GOOGLEBOT', 'GoogleBot');
define('BROWSER_YAHOOSLURP', 'Yahoo! Slurp');
define('BROWSER_W3CVALIDATOR', 'W3C Validator');
define('BROWSER_BLACKBERRY', 'BlackBerry');
define('BROWSER_ICECAT', 'IceCat');
define('BROWSER_NOKIAS60', 'Nokia S60 OSS Browser');
define('BROWSER_NOKIA', 'Nokia Browser');
define('BROWSER_MSN', 'MSN Browser');
define('BROWSER_MSNBOT', 'MSN Bot');
define('BROWSER_BINGBOT', 'Bing Bot');
 
//Platform Names
define('PLATFORM_WIN', 'Windows');
define('PLATFORM_WIN10', 'Windows 10');
define('PLATFORM_WIN8', 'Windows 8');
define('PLATFORM_WIN7', 'Windows 7');
define('PLATFORM_WIN2003', 'Windows 2003');
define('PLATFORM_WINVISTA', 'Windows Vista');
define('PLATFORM_WINCE', 'Windows CE');
define('PLATFORM_WINXP', 'Windows XP');
define('PLATFORM_WIN2000', 'Windows 2000');
define('PLATFORM_APPLE', 'Apple');
define('PLATFORM_LINUX', 'Linux');
define('PLATFORM_OS2', 'OS/2');
define('PLATFORM_BEOS', 'BeOS');
define('PLATFORM_IPHONE', 'iPhone');
define('PLATFORM_IPOD', 'iPod');
define('PLATFORM_IPAD', 'iPad');
define('PLATFORM_BLACKBERRY', 'BlackBerry');
define('PLATFORM_NOKIA', 'Nokia');
define('PLATFORM_FREEBSD', 'FreeBSD');
define('PLATFORM_OPENBSD', 'OpenBSD');
define('PLATFORM_NETBSD', 'NetBSD');
define('PLATFORM_SUNOS', 'SunOS');
define('PLATFORM_OPENSOLARIS', 'OpenSolaris');
define('PLATFORM_ANDROID', 'Android');
define('PLATFORM_IRIX', 'Irix');
define('PLATFORM_PALM', 'Palm');
  • NV_MEMCACHED_HOST: Tên host Memcached
  • NV_MEMCACHED_PORT: Memcache port
  • NV_REDIS_HOST: Redis cache host
  • NV_REDIS_PORT: Redis cache post
  • NV_REDIS_PASSWORD: Redis cache pass
  • NV_REDIS_DBINDEX: Redis cache prefix
  • NV_REDIS_TIMEOUT: Redis cache timeout
  • ADMIN_LOGIN_MODE: Cấp bậc admin được phép đăng nhập: 1 ⇒ Quản trị tối cao được đăng nhập, 2 điều hành chung được đăng nhập, 3 ⇒ Tất cả các admin được đăng nhập
  • NV_REWRITE_EXTURL: Nếu được định nghĩa bằng true tức liên kết hiện tại đang rewrite với giá trị phần mở rộng ở cuối
  • NV_IS_DRAG_BLOCK: Nếu định nghĩa bằng true tức admin đang bật kéo thả block
  • NV_ALLOWED_HTML_TAGS: Các mã html được chấp nhận trong request
  • NV_ADMIN: Hằng này định nghĩa tức đang thao tác trong admin
programming5/other_constants.txt · Sửa đổi lần cuối: 2018/05/14 13:58 bởi hoaquynhtim99