Công cụ thành viên

Công cụ trang web


nukeviet4:feature

Khác biệt

Đây là những khác biệt giữa hai phiên bản của trang.

Liên kết đến bản xem so sánh này

Phiên bản sau
Phiên bản trước
nukeviet4:feature [2016/01/20 21:34] – được tạo ra tienquocnukeviet4:feature [2016/01/20 22:00] (hiện tại) tienquoc
Dòng 2: Dòng 2:
  
  
-||STT ||Khu Vực ||Chức năng ||Tính năng ||Mô tả|+^STT ^Khu Vực ^Chức năng ^Tính năng ^Mô tả | 
-||1 ||Thông tin || || ||  |+|1 |Thông tin | | |  | 
-||1.1 || ||Cấu hình site || ||  |+|1.1 | |Cấu hình site | |  | 
-||1.1.1 || || ||Cấu hình site ||Thông tin về site(Domain,Đường dẫn,cookies,múi giờ,...)|+|1.1.1 | | |Cấu hình site |Thông tin về site(Domain,Đường dẫn,cookies,múi giờ,...)| 
-||1.1.2 || || ||Cấu hình máy chủ ||Thông tin về máy chủ(Phiên bản NV,PHP,DB,...)|+|1.1.2 | | |Cấu hình máy chủ |Thông tin về máy chủ(Phiên bản NV,PHP,DB,...)| 
-||1.2 || ||Cấu hình PHP || ||  |+|1.2 | |Cấu hình PHP | |  | 
-||1.3 || ||Tiện ích mở rộng || ||Thông tin về các tiện ích mở rộng của PHP|+|1.3 | |Tiện ích mở rộng | |Thông tin về các tiện ích mở rộng của PHP| 
-||1.4 || ||Các biến môi trường || ||  |+|1.4 | |Các biến môi trường | |  | 
-||1.5 || ||Các biến tiền định || ||  |+|1.5 | |Các biến tiền định | |  | 
-||1.6 || ||Nhật ký hệ thống ||Tìm kiếm, xóa các hoạt động ||  |+|1.6 | |Nhật ký hệ thống |Tìm kiếm, xóa các hoạt động |  | 
-||2 ||Cấu hình || || ||  |+|2 |Cấu hình | | |  | 
-||2.1 || ||Cấu hình site || ||  |+|2.1 | |Cấu hình site | |  | 
-||2.1.1 || || ||Tên gọi của site ||Đổi tên gọi của site|+|2.1.1 | | |Tên gọi của site |Đổi tên gọi của site| 
-||2.1.2 || || ||Mô tả site ||Đổi mô tả site|+|2.1.2 | | |Mô tả site |Đổi mô tả site| 
-||2.1.3 || || ||Từ khóa cho máy chủ tìm kiếm ||Thay đổi từ khóa chính|+|2.1.3 | | |Từ khóa cho máy chủ tìm kiếm |Thay đổi từ khóa chính| 
-||2.1.4 || || ||Tên file logo của site  ||Đổi logo chính|+|2.1.4 | | |Tên file logo của site  |Đổi logo chính| 
-||2.1.5 || || ||Tên file banner của site ||Đổi banner|+|2.1.5 | | |Tên file banner của site |Đổi banner| 
-||2.1.6 || || ||Tên file favicon của site ||Đổi favicon|+|2.1.6 | | |Tên file favicon của site |Đổi favicon| 
-||2.1.7 || || ||Giao diện mặc định  ||Đổi giao diện mặc định|+|2.1.7 | | |Giao diện mặc định  |Đổi giao diện mặc định| 
-||2.1.8 || || ||Giao diện mặc định cho mobile ||Đổi giao diện mặc định cho mobile|+|2.1.8 | | |Giao diện mặc định cho mobile |Đổi giao diện mặc định cho mobile| 
-||2.1.9 || || ||Module mặc định trên trang chủ ||Đổi module mặc định. Module này sẽ không thể xóa trong phần quản lý module.|+|2.1.9 | | |Module mặc định trên trang chủ |Đổi module mặc định. Module này sẽ không thể xóa trong phần quản lý module.| 
-||2.1.10 || || ||Cho phép chuyển đổi giao diện mobile, desktop  ||Đánh dấu là cho phép người sử dùng chuyển đổi giữa giao diện desktop và mobile |+|2.1.10 | | |Cho phép chuyển đổi giao diện mobile, desktop  |Đánh dấu là cho phép người sử dùng chuyển đổi giữa giao diện desktop và mobile | 
-||2.1.11 || || ||Nội dung thông báo site ngưng hoạt động ||Nội dung này sẽ hiển thị nếu site ngưng hoạt động.|+|2.1.11 | | |Nội dung thông báo site ngưng hoạt động |Nội dung này sẽ hiển thị nếu site ngưng hoạt động.| 
-||2.2 || ||Cấu hình chung || ||  |+|2.2 | |Cấu hình chung | |  | 
-||2.2.1 || || ||Chế độ đóng cửa site ||Đổi chế độ đóng cửa site|+|2.2.1 | | |Chế độ đóng cửa site |Đổi chế độ đóng cửa site| 
-||2.2.2 || || ||Email của site ||Đổi địa chỉ email của site|+|2.2.2 | | |Email của site |Đổi địa chỉ email của site| 
-||2.2.3 || || ||Giao diện người quản trị ||Đổi giao diện người quản trị|+|2.2.3 | | |Giao diện người quản trị |Đổi giao diện người quản trị| 
-||2.2.4 || || ||Kiểu hiển thị ngày tháng năm ||Đổi kiểu hiển thị ngày tháng năm|+|2.2.4 | | |Kiểu hiển thị ngày tháng năm |Đổi kiểu hiển thị ngày tháng năm| 
-||2.2.5 || || ||Kiểu hiện thỉ giờ phút ||Đổi kiểu hiển thị giờ phút|+|2.2.5 | | |Kiểu hiện thỉ giờ phút |Đổi kiểu hiển thị giờ phút| 
-||2.2.6 || || ||Chế độ sử dụng SSL ||Đổi chế độ sử dụng SSL|+|2.2.6 | | |Chế độ sử dụng SSL |Đổi chế độ sử dụng SSL| 
-||2.2.7 || || ||Kích hoạt chức năng đa ngôn ngữ ||Đánh dấu là bật chế độ đa ngôn ngữ|+|2.2.7 | | |Kích hoạt chức năng đa ngôn ngữ |Đánh dấu là bật chế độ đa ngôn ngữ| 
-||2.2.8 || || ||Loại bỏ ký tự ngôn ngữ trên url ||Đánh dấu là loại bỏ các ký tự ngôn ngữ trên url|+|2.2.8 | | |Loại bỏ ký tự ngôn ngữ trên url |Đánh dấu là loại bỏ các ký tự ngôn ngữ trên url| 
-||2.2.9 || || ||Loại bỏ tên module trên url ||Loại bỏ tên module đang chọn trên url|+|2.2.9 | | |Loại bỏ tên module trên url |Loại bỏ tên module đang chọn trên url| 
-||2.2.10 || || ||Múi giờ của site ||Đổi múi giờ của site|+|2.2.10 | | |Múi giờ của site |Đổi múi giờ của site| 
-||2.2.11 || || ||Bật chế độ gzip ||Đánh dấu là bật chế đô gzip|+|2.2.11 | | |Bật chế độ gzip |Đánh dấu là bật chế đô gzip| 
-||2.2.12 || || ||Các domain chạy site ||Đổi các domain chạy site (các domain cách nhau bởi dấu phẩy)|+|2.2.12 | | |Các domain chạy site |Đổi các domain chạy site (các domain cách nhau bởi dấu phẩy)| 
-||2.2.13 || || ||Hosting CDN cho javascript,css ||  |+|2.2.13 | | |Hosting CDN cho javascript,css |  | 
-||2.2.14 || || ||Ghi lại lỗi của hệ thống ||Đánh dấu là cho phép ghi lại lỗi của hệ thống|+|2.2.14 | | |Ghi lại lỗi của hệ thống |Đánh dấu là cho phép ghi lại lỗi của hệ thống| 
-||2.2.15 || || ||Email nhận thông báo lỗi ||Đổi email nhận thông báo lỗi|+|2.2.15 | | |Email nhận thông báo lỗi |Đổi email nhận thông báo lỗi| 
-||2.2.16 || || ||Google search Engine ||  |+|2.2.16 | | |Google search Engine |  | 
-||2.2.17 || || ||Hiển thị thông báo khi có hoạt động mới ||Đánh dấu là cho phép hiển thị thông báo khi có hoạt động mới|+|2.2.17 | | |Hiển thị thông báo khi có hoạt động mới |Đánh dấu là cho phép hiển thị thông báo khi có hoạt động mới| 
-||2.2.18 || || ||Tự động xóa thông báo sau thời gian ||Đổi thời gian tự động xóa, để 0 nếu không muốn xóa tự động|+|2.2.18 | | |Tự động xóa thông báo sau thời gian |Đổi thời gian tự động xóa, để 0 nếu không muốn xóa tự động| 
-||2.3 || ||Ngôn ngữ || ||  |+|2.3 | |Ngôn ngữ | |  | 
-||2.3.1 || || ||Ngôn ngữ dữ liệu ||Cài đặt, hiển thị, xóa ngôn ngữ data(khi kích hoạt chức năng đa ngôn ngữ)|+|2.3.1 | | |Ngôn ngữ dữ liệu |Cài đặt, hiển thị, xóa ngôn ngữ data(khi kích hoạt chức năng đa ngôn ngữ)| 
-||2.3.2 || || ||Ngôn ngữ giao diện ||  |+|2.3.2 | | |Ngôn ngữ giao diện |  | 
-||2.3.3 || || ||Kiểm tra ngôn ngữ ||  |+|2.3.3 | | |Kiểm tra ngôn ngữ |  | 
-||2.3.4 || || ||Cấu hình ||Đọc dữ liệu dowload, xóa file ngôn ngữ|+|2.3.4 | | |Cấu hình |Đọc dữ liệu dowload, xóa file ngôn ngữ| 
-||2.4 || ||Cấu hình SMTP || ||  |+|2.4 | |Cấu hình SMTP | |  | 
-||2.5 || ||Thiết lập an ninh || ||  |+|2.5 | |Thiết lập an ninh | |  | 
-||2.5.1 || || ||Kích hoạt tính năng chống flood ||  |+|2.5.1 | | |Kích hoạt tính năng chống flood |  | 
-||2.5.2 || || ||Số request tối đa trong 1 phút ||Đổi số request tối đa trong 1 phút|+|2.5.2 | | |Số request tối đa trong 1 phút |Đổi số request tối đa trong 1 phút| 
-||2.5.3 || || ||Số request tối đa trong 5 phút ||Đổi số request tối đa trong 5 phút|+|2.5.3 | | |Số request tối đa trong 5 phút |Đổi số request tối đa trong 5 phút| 
-||2.5.4 || || ||Kiểm tra và chặn các máy tính nếu agent không có ||  |+|2.5.4 | | |Kiểm tra và chặn các máy tính nếu agent không có |  | 
-||2.5.5 || || ||Kiểm tra và chặn các máy tính dùng proxy ||  |+|2.5.5 | | |Kiểm tra và chặn các máy tính dùng proxy |  | 
-||2.5.6 || || ||Kích hoạt tiện ích kiểm tra và chuyển hướng các REFERER bên ngoài đến máy chủ ||  |+|2.5.6 | | |Kích hoạt tiện ích kiểm tra và chuyển hướng các REFERER bên ngoài đến máy chủ |  | 
-||2.5.7 || || ||Chống IFRAME ||  |+|2.5.7 | | |Chống IFRAME |  | 
-||2.5.8 || || ||Mã HTML được chấp nhận trong hệ thống ||Đổi các mã html được chấp nhận trong hệ thống|+|2.5.8 | | |Mã HTML được chấp nhận trong hệ thống |Đổi các mã html được chấp nhận trong hệ thống| 
-||2.5.9 || || ||Cấu hình hiển thị captcha ||Đổi điểu kiện hiển thị captcha|+|2.5.9 | | |Cấu hình hiển thị captcha |Đổi điểu kiện hiển thị captcha| 
-||2.5.10 || || ||Loại captcha ||Đổi loại captcha hiển thị|+|2.5.10 | | |Loại captcha |Đổi loại captcha hiển thị| 
-||2.5.11 || || ||Số ký tự captcha ||Đổi số ký tự captcha|+|2.5.11 | | |Số ký tự captcha |Đổi số ký tự captcha| 
-||2.5.12 || || ||Kích thước của captcha ||Đổi kích thước captcha|+|2.5.12 | | |Kích thước của captcha |Đổi kích thước captcha| 
-||2.5.13 || || ||Thêm địa chỉ IP cấm ||Thêm địa chỉ IP, Mask IP, khu vực, thời gian bắt đầu và kết thúc,...|+|2.5.13 | | |Thêm địa chỉ IP cấm |Thêm địa chỉ IP, Mask IP, khu vực, thời gian bắt đầu và kết thúc,...| 
-||2.6 || ||Thiết lập Plugin || ||  |+|2.6 | |Thiết lập Plugin | |  | 
-||2.7 || ||Tiến trình tự động || ||Kích hoạt, xóa, đình chỉ, sửa các tiến trình tự động|+|2.7 | |Tiến trình tự động | |Kích hoạt, xóa, đình chỉ, sửa các tiến trình tự động| 
-||2.8 || ||Cấu hình FTP || ||  |+|2.8 | |Cấu hình FTP | |  | 
-||2.9 || ||Cấu hình cookie session || ||  |+|2.9 | |Cấu hình cookie session | |  | 
-||2.9.1 || || ||Tiền tố cookie ||Đổi tiền tố của cookie|+|2.9.1 | | |Tiền tố cookie |Đổi tiền tố của cookie| 
-||2.9.2 || || ||Tiền tố session ||Đổi tiền tố của session|+|2.9.2 | | |Tiền tố session |Đổi tiền tố của session| 
-||2.9.3 || || ||Thời gian tồn tại của cookie ||Đổi thời gian tồn tại của cookie|+|2.9.3 | | |Thời gian tồn tại của cookie |Đổi thời gian tồn tại của cookie| 
-||2.9.4 || || ||Thời gian tồn tại của session ||Đổi thời gian tồn tại của session|+|2.9.4 | | |Thời gian tồn tại của session |Đổi thời gian tồn tại của session| 
-||2.9.5 || || ||cookie secure ||  |+|2.9.5 | | |cookie secure |  | 
-||2.9.6 || || ||cokkie httponly ||  |+|2.9.6 | | |cokkie httponly |  | 
-||3 ||CSDL || || ||Thông tin chung về CSDL|+|3 |CSDL | | |Thông tin chung về CSDL| 
-||3.1 || ||Sao lưu dữ liệu || ||  |+|3.1 | |Sao lưu dữ liệu | |  | 
-||3.2 || ||Cấu hình || ||  |+|3.2 | |Cấu hình | |  | 
-||3.2.1 || || ||Kích hoạt tiện ích lưu CSDL ||Đánh dấu là cho phép tiện ích lưu CSDL hoạt động|+|3.2.1 | | |Kích hoạt tiện ích lưu CSDL |Đánh dấu là cho phép tiện ích lưu CSDL hoạt động| 
-||3.2.2 || || ||Định dạng lưu CSDL ||Đổi định dạng lưu CSDL|+|3.2.2 | | |Định dạng lưu CSDL |Đổi định dạng lưu CSDL| 
-||3.2.3 || || ||Lặp lại công việc sau ||Đổi thời gian lặp lại công việc|+|3.2.3 | | |Lặp lại công việc sau |Đổi thời gian lặp lại công việc| 
-||3.2.4 || || ||Thời gian lưu file backup CSDL ||Đổi thời gian lưu file backup|+|3.2.4 | | |Thời gian lưu file backup CSDL |Đổi thời gian lưu file backup| 
-||4 ||Công cụ web |||| || +|4 |Công cụ web |  |  | | 
-||4.1 || ||Cấu hình thống kê || ||  |+|4.1 | |Cấu hình thống kê | |  | 
-||4.1.1 || || ||Múi giờ dùng khi thống kê truy cập ||Đổi múi giờ dùng khi thống kê truy cập|+|4.1.1 | | |Múi giờ dùng khi thống kê truy cập |Đổi múi giờ dùng khi thống kê truy cập| 
-||4.1.2 || || ||Kích hoạt tiện ích đếm số người online ||Đánh dấu là cho phép tiện ích đếm số người online hoạt động|+|4.1.2 | | |Kích hoạt tiện ích đếm số người online |Đánh dấu là cho phép tiện ích đếm số người online hoạt động| 
-||4.1.3 || || ||Kích hoạt tiện ích thống kê ||Đánh dấu là cho phép tiện ích thống kê hoạt động|+|4.1.3 | | |Kích hoạt tiện ích thống kê |Đánh dấu là cho phép tiện ích thống kê hoạt động| 
-||4.1.4 || || ||ID tài khoản Google Analytics ||Đổi ID tài khoản Google Analytics|+|4.1.4 | | |ID tài khoản Google Analytics |Đổi ID tài khoản Google Analytics| 
-||4.2 || ||Dọn dẹp hệ thống || ||  |+|4.2 | |Dọn dẹp hệ thống | |  | 
-||4.2.1 || || ||Nội dung ||Dọn dẹp toàn bộ(cache, file tạm, thông báo lỗi, ip logs)|+|4.2.1 | | |Nội dung |Dọn dẹp toàn bộ(cache, file tạm, thông báo lỗi, ip logs)| 
-||4.2.2 || || ||Làm sạch cache ||  |+|4.2.2 | | |Làm sạch cache |  | 
-||4.2.3 || || ||Xóa các file tạm ||  |+|4.2.3 | | |Xóa các file tạm |  | 
-||4.2.4 || || ||Xóa các thông báo lỗi ||  |+|4.2.4 | | |Xóa các thông báo lỗi |  | 
-||4.2.5 || || ||Xóa ip logs ||  |+|4.2.5 | | |Xóa ip logs |  | 
-||4.3 || ||Kiểm tra phiên bản || ||Thông tin phiên bản đang sử dụng và các ứng dụng|+|4.3 | |Kiểm tra phiên bản | |Thông tin phiên bản đang sử dụng và các ứng dụng| 
-||4.4 || ||Cấu hình kiểm tra phiên bản || ||  |+|4.4 | |Cấu hình kiểm tra phiên bản | |  | 
-||4.4.1 || || ||Bật tính năng kiểm tra phiên bản tự động ||Đánh dấu là cho phép tính năng kiểm tra phiên bản tự động làm việc|+|4.4.1 | | |Bật tính năng kiểm tra phiên bản tự động |Đánh dấu là cho phép tính năng kiểm tra phiên bản tự động làm việc| 
-||4.4.2 || || ||Thời gian kiểm tra lại phiên bản sau ||Đổi thời gian kiểm tra lại phiên bản|+|4.4.2 | | |Thời gian kiểm tra lại phiên bản sau |Đổi thời gian kiểm tra lại phiên bản| 
-||5 ||Công cụ SEO || || ||  |+|5 |Công cụ SEO | | |  | 
-||5.1 || ||Chuẩn đoán site || ||  |+|5.1 | |Chuẩn đoán site | |  | 
-||5.2 || ||Sitemap Ping || ||  |+|5.2 | |Sitemap Ping | |  | 
-||5.3 || ||Xác thực Google+ || ||  |+|5.3 | |Xác thực Google+ | |  | 
-||5.4 || ||Cấu hình tag "title" || ||  |+|5.4 | |Cấu hình tag "title" | |  | 
-||5.5 || ||Cấu hình Mega-Tags || ||  |+|5.5 | |Cấu hình Mega-Tags | |  | 
-||5.6 || ||Cấu hình dịch vụ PING || ||  |+|5.6 | |Cấu hình dịch vụ PING | |  | 
-||5.7 || ||Cấu hình file robots.txt || ||  |+|5.7 | |Cấu hình file robots.txt | |  | 
-||6 ||Quản lý Modules || || ||Sửa, xóa, cài lại các modules đang hoạt động|+|6 |Quản lý Modules | | |Sửa, xóa, cài lại các modules đang hoạt động| 
-||6.1 || ||Thiết Lập module mới || ||Thiết lập module mới thêm vào|+|6.1 | |Thiết Lập module mới | |Thiết lập module mới thêm vào| 
-||6.2 || ||Thêm module ảo || ||  |+|6.2 | |Thêm module ảo | |  | 
-||7 ||Quản lý giao diện || || ||  |+|7 |Quản lý giao diện | | |  | 
-||7.1 || ||Thiết lập giao diện || ||Đổi các giá trị cho các đối tượng trong giao diện|+|7.1 | |Thiết lập giao diện | |Đổi các giá trị cho các đối tượng trong giao diện| 
-||7.2 || ||Thiết lập layout || ||Thiết lập layout cho các modules|+|7.2 | |Thiết lập layout | |Thiết lập layout cho các modules| 
-||7.3 || ||Quản lý block || ||Thêm, xóa, sửa các block|+|7.3 | |Quản lý block | |Thêm, xóa, sửa các block| 
-||7.4 || ||Sao chép block || ||Sao chép block từ theme này sang theme khác|+|7.4 | |Sao chép block | |Sao chép block từ theme này sang theme khác| 
-||7.5 || ||Đóng gói theme module || ||Đóng gói theme module thành 1 bộ dữ liệu|+|7.5 | |Đóng gói theme module | |Đóng gói theme module thành 1 bộ dữ liệu| 
-||8 ||Mở rộng || || ||  |+|8 |Mở rộng | | |  | 
-||8.1 || ||Quản lý ứng dụng || ||Thêm, xóa, đóng gói các ứng dụng|+|8.1 | |Quản lý ứng dụng | |Thêm, xóa, đóng gói các ứng dụng| 
-||8.2 || ||Ứng dụng mới nhất || ||Danh sách các ứng dụng mới|+|8.2 | |Ứng dụng mới nhất | |Danh sách các ứng dụng mới| 
-||8.3 || ||Ứng dụng phổ biến nhất || ||Danh sách các ứng dụng hay được dùng|+|8.3 | |Ứng dụng phổ biến nhất | |Danh sách các ứng dụng hay được dùng| 
-||8.4 || ||Ứng dụng khuyên dùng || ||Danh sách các ứng dụng khuyên nên được dùng|+|8.4 | |Ứng dụng khuyên dùng | |Danh sách các ứng dụng khuyên nên được dùng| 
-||8.5 || ||Ứng dụng đã tải || ||Danh sách các ứng dụng đã tải về|+|8.5 | |Ứng dụng đã tải | |Danh sách các ứng dụng đã tải về| 
-||8.6 || ||Ứng dụng đã đánh dấu || ||Danh sách các ứng dụng đã đánh dấu|+|8.6 | |Ứng dụng đã đánh dấu | |Danh sách các ứng dụng đã đánh dấu| 
-||9 ||Quản lý file || || ||  |+|9 |Quản lý file | | |  | 
-||9.1 || ||Cấu hình ảnh thumbnail || ||Đổi kích thước chất lượng thumbnail của hình ảnh|+|9.1 | |Cấu hình ảnh thumbnail | |Đổi kích thước chất lượng thumbnail của hình ảnh| 
-||9.2 || ||Cấu hình chèn hình logo || ||  |+|9.2 | |Cấu hình chèn hình logo | |  | 
-||9.2.1 || || ||Tự động chèn logo vào ảnh của các modules ||Đánh dấu các modules cho phép tự động chèn logo vào ảnh của modules|+|9.2.1 | | |Tự động chèn logo vào ảnh của các modules |Đánh dấu các modules cho phép tự động chèn logo vào ảnh của modules| 
-||9.2.2 || || ||Logo khi thêm vào hình ảnh ||  |+|9.2.2 | | |Logo khi thêm vào hình ảnh |  | 
-||9.2.3 || || ||Nếu chiều rộng ảnh <= 150px ||Đổi chiều rộng của logo theo % của ảnh khi chiều rộng của ảnh <= 150px|+|9.2.3 | | |Nếu chiều rộng ảnh <= 150px |Đổi chiều rộng của logo theo % của ảnh khi chiều rộng của ảnh <= 150px| 
-||9.2.4 || || ||Nếu chiều rộng ảnh >150px,<350px ||Đổi chiều rộng của logo theo % của ảnh khi chiều rộng của ảnh >150px,<350px|+|9.2.4 | | |Nếu chiều rộng ảnh >150px,<350px |Đổi chiều rộng của logo theo % của ảnh khi chiều rộng của ảnh >150px,<350px| 
-||9.2.5 || || ||Nếu chiều rộng ảnh >350px ||Đổi kích thước tối đa của logo theo % của ảnh|+|9.2.5 | | |Nếu chiều rộng ảnh >350px |Đổi kích thước tối đa của logo theo % của ảnh| 
-||9.2.6 || || ||Vị trí của logo ||Đổi vị trí của logo|+|9.2.6 | | |Vị trí của logo |Đổi vị trí của logo| 
-||9.3 || ||Cấu hình upload || ||  |+|9.3 | |Cấu hình upload | |  | 
-||9.3.1 || || ||Kích thước tối đa của file tải lên ||Đổi kích thước tối đa của file tải lên|+|9.3.1 | | |Kích thước tối đa của file tải lên |Đổi kích thước tối đa của file tải lên| 
-||9.3.2 || || ||Tự động resize ảnh nếu kích thước lớn hơn kích thước tối đa ||Đánh dấu là cho p hép tự đống resize ảnh khi khích thước lớn hơn kích thước tối đa|+|9.3.2 | | |Tự động resize ảnh nếu kích thước lớn hơn kích thước tối đa |Đánh dấu là cho p hép tự đống resize ảnh khi khích thước lớn hơn kích thước tối đa| 
-||9.3.3 || || ||Dung lượng tối đa của file tải lên ||Đổi dung lượng tối đa của file tải lên|+|9.3.3 | | |Dung lượng tối đa của file tải lên |Đổi dung lượng tối đa của file tải lên| 
-||9.3.4 || || ||Kiểu kiểm tra file tải lên ||Đổi kiểu kiểm tra file tải lên|+|9.3.4 | | |Kiểu kiểm tra file tải lên |Đổi kiểu kiểm tra file tải lên| 
-||9.3.5 || || ||Bắt buộc nhập chú thích cho file khi tải lên ||Đánh dấu là bắt bược phải nhập chú thích|+|9.3.5 | | |Bắt buộc nhập chú thích cho file khi tải lên |Đánh dấu là bắt bược phải nhập chú thích| 
-||9.3.6 || || ||Tự xác định mô tả từ tên ảnh ||  |+|9.3.6 | | |Tự xác định mô tả từ tên ảnh |  | 
-||9.3.7 || || ||Loại file cho phép ||  |+|9.3.7 | | |Loại file cho phép |  | 
-||9.3.8 || || ||Phần mở rộng bị cấm ||  || +|9.3.8 | | |Phần mở rộng bị cấm |  | 
-||9.3. || || ||Loại mime bị cấm ||  ||+|9.3.9 | | |Loại mime bị cấm |  | 
 + 
 + 
 +====== Tính năng modules ====== 
 + 
 + 
 +^STT ^Khu Vực ^Chức năng ^Tính năng ^Mô tả 
 +|1 |Module Users | | | | 
 +|1.1 |Khu vực quản trị | | | | 
 +|1.1.1 | |Quản lý người dùng | | | 
 +|1.1.1.1 | | |Tìm kiếm người dùng |Tìm kiếm theo ID, Tài khoản, Tên, Email| 
 +|1.1.1.2 | | |Sửa |Sửa mọi thông tin của người sử dụng bao gồm cả mật khẩu| 
 +|1.1.1.3 | | |Xóa |Xóa người dùng| 
 +|1.1.1.4 | | |Kích hoạt và ngưng kích hoạt tài khoản | | 
 +|1.1.2 | |Thêm người dùng mới  | |Thêm người dùng trực tiếp (không cần qua kích hoạt)| 
 +|1.1.3 | |Tài khoản đợi kích hoạt  | | 
 +|1.1.4 | |Quản lý nhóm người dùng | | | 
 +|1.1.5 | |Câu hỏi bảo mật  | | 
 +|1.1.6 | |Nội quy site | | | 
 +|1.1.7 | |Cấu hình module | | | 
 +|1.2 |Bên ngoài site | | | | 
 +|1.2.1 | |Đăng ký | | | 
 +| | |Xin lại link kích hoạt | | | 
 +|1.2.2 | |Đăng nhập | | | 
 +|1.2.2.1 | | |Sửa thông tin | | 
 +| | | |Đổi mật khẩu | | 
 +| | | |Câu hỏi bảo mật | | 
 +| | | |Quản lý openid |Thêm và xóa OpenID mà website hỗ trợ.| 
 +| | | |Thoát |Đăng xuất khỏi hệ thống| 
 +|1.2.3 | |Quên mật khẩu | | | 
 +|2 |Module About | | | | 
 +|2.1 |Khu vực quản tr| | | | 
 +|2.1.1 | |Thêm bài mới | | | 
 +|2.1.1.1 | | |Sửa | | 
 +|2.1.1.2 | | |Xóa | | 
 +|2.1.1.2 | | |Kích hoạt trạng thái |Cho phép bài viết hiển thị ngoài site| 
 +|2.1.2 | |Cấu hình module | | | 
 +|2.2 |Bên ngoài site | | | | 
 +|2.2.1 | |Xem bài viết | | | 
 +|2.2.1.1 | | |Bình luận bài viết | | 
 +|2.2.1.2 | | |Đánh giá bài viết | | 
 +|2.2.1.3 | | |Thích và chia sẻ bài viết | | 
 +|3 |Module News | | | | 
 +|3.1 |Khu vựquản trị | | | | 
 +|3.1.1 | |Thêm bài viết | | | 
 +|3.1.1.1 | | |Thêm | | 
 +|3.1.1.2 | | |Sửa | | 
 +|3.1.1.3 | | |Xóa | | 
 +|3.1.2 | |Quản lý chuyên mục | | | 
 +|3.1.2.1 | | |Hiể thị ngoài trang chủ |Cho phép hiển thị chuyên mục ra ngoài trang chủ| 
 +|3.1.2.2 | | |Số liên kết |Cho phép điểu chỉnh số bài viết cùng chuyên mục hiển thị| 
 +|3.1.2.2 | | |New |Cho phép hiển thị bao bài mới nht| 
 +|3.1.2.3 | | |Cách thể hiện chuyên mục |Hiển thị chuyên mục theo ý muốn| 
 +|3.1.3 | |Quản lý Tags | | | 
 +|3.1.3.1 | | |Tìm kiếm Tags | | 
 +|3.1.4 | |Các nhóm tin | | | 
 +|3.1.4.1 | | |Chọn mặc định khi tạo bài viết |Cho phép bài viết mới nhất thuộc nhóm nào| 
 +|3.1.5 | |Theo dòng sự kiện | | | 
 +|3.1.6 | |Nguồn tin | | | 
 +|3.1.7 | |Phân quyền quản lý | | | 
 +|3.1.8 | |Cấu hình module | | | 
 +|3.2 |Bên ngoài site | | | | 
 +|3.2.1 | |Xem bài viết | | | 
 +|3.2.1.1 | | |Bình luận bài viết | | 
 +|3.2.1.2 | | |Đánh giá bài viết | | 
 +|3.2.1.3 | | |Thích và chia sẻ bài viết | | 
 +|3.2.2 | |Xem các bài viết khác trong 1 chuyên mục | | | 
 +|4 |Module contact | | | | 
 +|4.1 |Khu vực quản trị | | | | 
 +|4.1.1 | |Các bộ phận | | | 
 +|4.1.2.1 | | |Thêm | | 
 +|4.1.2.2 | | |Sửa | | 
 +|4.1.2.3 | | |Xóa | | 
 +|4.1.2.4 | | |Trạng thái |Cho phép bộ phận đó nhận phản hồi của khách hàng| 
 +|4.1.2 | |Danh sách liên hệ | | | 
 +|4.1.3 | |Nội dung thông báo | |Hiển thị thông báo ngoài site Liên hệ| 
 +|5 |Module statistics | | | | 
 +|5.1 |Khu vực quản trị | | | | 
 +|5.1.1. | |Máy chủ tìm kiếm | | | 
 +|5.1.2 | |Trình duyệt | |Thống kê trình duyệt nào truy cập nhiều| 
 +|5.1.3 | |Quốc gia | |Thống kê quốc gia truy cập nhiều| 
 +|5.1.4 | |Hệ điều hành | |Thống kê hệ điều hành nào truy cập| 
 +|5.1.5 | |Đường dẫn đến site | |Thống kê đường dẫn liên kết nào truy cập nhiều| 
 +|5.2 |Bên ngoài site | | | | 
 +|5.2.1 | |Hiển thị thống kê theo năm, tháng, ngày, giờ, quốc gia, | | | 
 +|6 |Module voting | | | | 
 +|6.1 |Khu vực quản trị | | | | 
 +|6.1.1 | |Thêm thăm dò | | | 
 +|6.1.1.1 | | |Thêm | | 
 +|6.1.1.2 | | |Sửa | | 
 +|6.1.1.3 | | |Xóa | | 
 +|6.1.1.4 | | |Chọn kết quả thăm dò | | 
 +|6.2 |Bên ngoài site | | | | 
 +|6.2.1 | |Chọn câu trả lời cho câu hỏi thăm dò | | | 
 +|7 |Module banner | | | | 
 +|7.1 |Khu vực quản trị | | | | 
 +|7.1.1 | |Khách hàng | |Hiển thị danh sách khách hàng| 
 +|7.1.2 | |Thêm khách hàng | | | 
 +|7.1.3 | |Khối quảng cáo | | | 
 +|7.1.3.1 | | |Chi tiết |Hiển thị thông tin chi tiết khối quảng cáo| 
 +|7.1.3.2 | | |Hiệu lực |Cho phép hiển thị hay không bên ngoài trang chủ| 
 +|7.1.3.3 | | |Thêm quảng cáo | | 
 +|7.1.3.4 | | |Sửa | | 
 +|7.1.3.5 | | |Xóa | | 
 +|7.1.4 | |Thêm khối | | | 
 +|7.1.5 | |Quảng cáo | |Danh sách quảng cáo| 
 +|7.1.6 | |Thêm quảng cáo | | | 
 +|7.2 |Bên ngoài site | | | | 
 +|7.2.1 | |Hiển thị ảnh banner | | | 
 +|8 |Module menu | | | | 
 +|8.1 |Khu vực quản trị | | | | 
 +|8.1.1 | |Thêm khối menu | | | 
 +|8.1.1.1 | | |Sửa | | 
 +|8.1.1.2 | | |Xóa | | 
 +|8.2 |Bên ngoài site | | | | 
 +|8.2.1 | |HIển thị khối menu | |Có thể tự do hiển thị các khối menu tùy ý| 
 +|9 |Module feeds | | | | 
 +|9.1 |Khu vực quản trị | | | | 
 +|9.1.1 | |Thêm nội dung thông báo | | | 
 +|9.2 |Bên ngoài site | | | | 
 +|9.2.1 | |HIển thị sitemaps điều hướng | | | 
 +|10 |Module page | | | | 
 +|10.1 |Khu vực quản trị | | | | 
 +|10.1.1 | |Thêm bài mới | | | 
 +|10.1.1.1 | | |Sửa | | 
 +|10.1.1.2 | | |Xóa | | 
 +|10.1.1.3 | | |Kích hoạt trạng thái |Cho phép bài viết hiển thị ngoài site| 
 +|10.1.2 | |Cấu hình module | | | 
 +|10.2 |Bên ngoài site | | | | 
 +|10.2.1 | |Xem bài viết | | | 
 +|10.2.1.1 | | |Bình luận bài viết | | 
 +|10.2.1.2 | | |Đánh giá bài viết | | 
 +|10.2.1.3 | | |Thích và chia sẻ bài viết | | 
 +|11 |Module comment | | | | 
 +|11.1 |Khu vực quản trị | | | | 
 +|11.1.1 | |Hiển thị danh sách bình luận | | | 
 +|11.1.1.1 | | |Tìm kiếm bình luận |Tìm kiếm bình luận theo từ khóa, theo chuyên mục, tìm kiếm theo ngày| 
 +|11.1.2 | |Cấu hình bình luận | | | 
 +|12 |Module freecontent | | | | 
 +|12.1 |Khu vực quản trị | | | | 
 +|12.1.1 | |Hiển thị danh sách sản phẩm | | | 
 +|12.1.1.1 | | |Thêm sản phẩm | | 
 +|12.1.1.2 | | |Sửa  | | 
 +|12.1.1.3 | | |Xóa | | 
 +|12.2 |Bên ngoài site | | | | 
 +|12.2.1 | |Hiển thị block danh sách sản phẩm | | | 
 + 
  
nukeviet4/feature.1453300472.txt.gz · Sửa đổi lần cuối: 2016/01/20 21:34 bởi tienquoc