NV_START_TIME: Thời gian bắt đầu phiên làm việc.
NV_ROOTDIR: Thư mục gốc website ví dụ: D:/Web/www/nukeviet
NV_IS_USER_FORUM: Có giá trị true nếu site có tích hợp diễn đàn.
NV_OPENID_ALLOWED: Cho phép đăng nhập bằng OpenID.
NV_CURRENTTIME: Thời gian hiện tại, giá trị bằng time().
NV_CURRENTYEAR_FNUM: Năm hiện tại, ví dụ 2011.
NV_CURRENTYEAR_2NUM: Năm hiện tại, ví dụ 11.
NV_CURRENTMONTH_NUM: Tháng hiện tại, giá trị từ 01-12.
NV_CURRENTMONTH_FTXT: Tháng hiện tại. giá trị từ January – December.
NV_CURRENTMONTH_STXT: Tháng hiện tại, giá trị từ Jan – Dec.
NV_CURRENTDAY_2NUM: Ngày, giá trị từ 01 – 31.
NV_CURRENTDAY_1NUM: Ngày, giá trị từ 1 – 31.
NV_CURRENT12HOUR_2NUM: Giờ, giá trị từ 00 – 12.
NV_CURRENT12HOUR_1NUM: Giờ, giá trị từ 0 – 12.
NV_CURRENT24HOUR_2NUM: Giờ, giá trị từ 00 – 23.
NV_CURRENT24HOUR_1NUM: Giờ, giá trị từ 0 – 23.
NV_CURRENTMIN_2NUM: Giây, giá trị từ 00 – 59.
NV_DEL_ONLINE_TIME: Thời gian xóa trạng thái online.
NV_CLIENT_IP: Ip của client.
NV_SERVER_NAME: tên máy chủ, ví dụ mydomain1.com.
NV_SERVER_PROTOCOL: Giao thức, ví dụ http.
NV_SERVER_PORT: Cổng, ví dụ 80.
-
NV_HEADERSTATUS: Ví dụ HTTP/1.0.
NV_USER_AGENT: Thông tin useragent.
NV_BASE_SITEURL: Tên thư mục gốc chứa file, ví dụ /nukeviet/.
NV_BASE_ADMINURL: đường dẫn đến admin, ví dụ /nukeviet/admin.
NV_DOCUMENT_ROOT: Đường dẫn tuyệt đối đến thư mục chứa web của server, ví dụ D:/AppServ/www.
-
NV_UPLOAD_MAX_FILESIZE: Kích thước tối đa file tải lên, tính bằng byte.
NV_UPLOADS_REAL_DIR: Đường dẫn tuyệt đối đến thư mục chứa file.
NV_CACHE_PREFIX: Tiếp đầu tố của cache.
NV_IS_AJAX: Kiểm tra referer hệ thống hay bên ngoài, giá trị true hoặc false.
NV_IS_MY_USER_AGENT:Xác định có phải User_Agent của NukeViet hay không.
NV_AUTHORS_GLOBALTABLE: Tên table authors.
NV_GROUPS_GLOBALTABLE: Tên table nhóm thành viên.
NV_USERS_GLOBALTABLE: Tên table thành viên.
NV_SESSIONS_GLOBALTABLE: Ten table lưu session.
NV_LANGUAGE_GLOBALTABLE: Tên bable lưu ngôn ngữ.
NV_BANNERS_CLIENTS_GLOBALTABLE: Tên table chứa khách hàng phần quảng cáo.
NV_BANNERS_PLANS_GLOBALTABLE: Tên table chứa
NV_BANNERS_ROWS_GLOBALTABLE: Tên table chứa quảng cáo.
NV_BANNERS_CLICK_GLOBALTABLE: Tên table chứa thông tin thống kê quảng cáo.
NV_CONFIG_GLOBALTABLE: Tên table cấu hình hệ thống.
NV_CRONJOBS_GLOBALTABLE: Tên table lưu tiến trình tự động.
NV_PREFIXLANG: Tiếp đầu tố + ngôn ngữ của table ví dụ nv3_vi.
NV_MODULES_TABLE: Tên table lưu thông tin các module.
NV_BLOCKS_TABLE: Tên table lưu thông tin các blcok.
NV_MODFUNCS_TABLE: Tên table thiết lập các layout cho theme.
NV_COUNTER_TABLE: Tên table chứa thông tin thống kê.
NV_SEARCHKEYS_TABLE: Tên table chứa các từ khóa tìm kiếm.
NV_REFSTAT_TABLE: Tên table thống kê các referer.
UPLOAD_CHECKING_MODE: Kiểu kiểm tra file tải lên.
ADMIN_LOGIN_MODE: Kiểu đăng nhập của admin.
PCLZIP_TEMPORARY_DIR: Tên thư mục chứa file nén tạm thời.
NV_IS_USER: Có phải là thành viên không.
NV_IS_SPADMIN: Có phải là admin tối cao hoặc người điều hành chung không.
NV_IS_GODADMIN: Có phải là admin tối cao không.
NV_IS_MODADMIN: Có phải là người quản trị hay không. (Bao gồm điều hành module, điều hành chung, quản trị tối cao).
NV_ALLOW_FILES_TYPE: Các kiểu file được tải lên.
NV_ALLOW_UPLOAD_FILES: Cho phép tải file lên.
NV_LANG_DATA: Ngôn ngữ data.
NV_LANG_INTERFACE: Ngôn ngữ giao diện.