STT | Khu Vực | Chức năng | Tính năng | Mô tả |
1 | Thông tin | | | |
1.1 | | Cấu hình site | | |
1.1.1 | | | Cấu hình site | Thông tin về site(Domain,Đường dẫn,cookies,múi giờ,…) |
1.1.2 | | | Cấu hình máy chủ | Thông tin về máy chủ(Phiên bản NV,PHP,DB,…) |
1.2 | | Cấu hình PHP | | |
1.3 | | Tiện ích mở rộng | | Thông tin về các tiện ích mở rộng của PHP |
1.4 | | Các biến môi trường | | |
1.5 | | Các biến tiền định | | |
1.6 | | Nhật ký hệ thống | Tìm kiếm, xóa các hoạt động | |
2 | Cấu hình | | | |
2.1 | | Cấu hình site | | |
2.1.1 | | | Tên gọi của site | Đổi tên gọi của site |
2.1.2 | | | Mô tả site | Đổi mô tả site |
2.1.3 | | | Từ khóa cho máy chủ tìm kiếm | Thay đổi từ khóa chính |
2.1.4 | | | Tên file logo của site | Đổi logo chính |
2.1.5 | | | Tên file banner của site | Đổi banner |
2.1.6 | | | Tên file favicon của site | Đổi favicon |
2.1.7 | | | Giao diện mặc định | Đổi giao diện mặc định |
2.1.8 | | | Giao diện mặc định cho mobile | Đổi giao diện mặc định cho mobile |
2.1.9 | | | Module mặc định trên trang chủ | Đổi module mặc định. Module này sẽ không thể xóa trong phần quản lý module. |
2.1.10 | | | Cho phép chuyển đổi giao diện mobile, desktop | Đánh dấu là cho phép người sử dùng chuyển đổi giữa giao diện desktop và mobile |
2.1.11 | | | Nội dung thông báo site ngưng hoạt động | Nội dung này sẽ hiển thị nếu site ngưng hoạt động. |
2.2 | | Cấu hình chung | | |
2.2.1 | | | Chế độ đóng cửa site | Đổi chế độ đóng cửa site |
2.2.2 | | | Email của site | Đổi địa chỉ email của site |
2.2.3 | | | Giao diện người quản trị | Đổi giao diện người quản trị |
2.2.4 | | | Kiểu hiển thị ngày tháng năm | Đổi kiểu hiển thị ngày tháng năm |
2.2.5 | | | Kiểu hiện thỉ giờ phút | Đổi kiểu hiển thị giờ phút |
2.2.6 | | | Chế độ sử dụng SSL | Đổi chế độ sử dụng SSL |
2.2.7 | | | Kích hoạt chức năng đa ngôn ngữ | Đánh dấu là bật chế độ đa ngôn ngữ |
2.2.8 | | | Loại bỏ ký tự ngôn ngữ trên url | Đánh dấu là loại bỏ các ký tự ngôn ngữ trên url |
2.2.9 | | | Loại bỏ tên module trên url | Loại bỏ tên module đang chọn trên url |
2.2.10 | | | Múi giờ của site | Đổi múi giờ của site |
2.2.11 | | | Bật chế độ gzip | Đánh dấu là bật chế đô gzip |
2.2.12 | | | Các domain chạy site | Đổi các domain chạy site (các domain cách nhau bởi dấu phẩy) |
2.2.13 | | | Hosting CDN cho javascript,css | |
2.2.14 | | | Ghi lại lỗi của hệ thống | Đánh dấu là cho phép ghi lại lỗi của hệ thống |
2.2.15 | | | Email nhận thông báo lỗi | Đổi email nhận thông báo lỗi |
2.2.16 | | | Google search Engine | |
2.2.17 | | | Hiển thị thông báo khi có hoạt động mới | Đánh dấu là cho phép hiển thị thông báo khi có hoạt động mới |
2.2.18 | | | Tự động xóa thông báo sau thời gian | Đổi thời gian tự động xóa, để 0 nếu không muốn xóa tự động |
2.3 | | Ngôn ngữ | | |
2.3.1 | | | Ngôn ngữ dữ liệu | Cài đặt, hiển thị, xóa ngôn ngữ data(khi kích hoạt chức năng đa ngôn ngữ) |
2.3.2 | | | Ngôn ngữ giao diện | |
2.3.3 | | | Kiểm tra ngôn ngữ | |
2.3.4 | | | Cấu hình | Đọc dữ liệu dowload, xóa file ngôn ngữ |
2.4 | | Cấu hình SMTP | | |
2.5 | | Thiết lập an ninh | | |
2.5.1 | | | Kích hoạt tính năng chống flood | |
2.5.2 | | | Số request tối đa trong 1 phút | Đổi số request tối đa trong 1 phút |
2.5.3 | | | Số request tối đa trong 5 phút | Đổi số request tối đa trong 5 phút |
2.5.4 | | | Kiểm tra và chặn các máy tính nếu agent không có | |
2.5.5 | | | Kiểm tra và chặn các máy tính dùng proxy | |
2.5.6 | | | Kích hoạt tiện ích kiểm tra và chuyển hướng các REFERER bên ngoài đến máy chủ | |
2.5.7 | | | Chống IFRAME | |
2.5.8 | | | Mã HTML được chấp nhận trong hệ thống | Đổi các mã html được chấp nhận trong hệ thống |
2.5.9 | | | Cấu hình hiển thị captcha | Đổi điểu kiện hiển thị captcha |
2.5.10 | | | Loại captcha | Đổi loại captcha hiển thị |
2.5.11 | | | Số ký tự captcha | Đổi số ký tự captcha |
2.5.12 | | | Kích thước của captcha | Đổi kích thước captcha |
2.5.13 | | | Thêm địa chỉ IP cấm | Thêm địa chỉ IP, Mask IP, khu vực, thời gian bắt đầu và kết thúc,… |
2.6 | | Thiết lập Plugin | | |
2.7 | | Tiến trình tự động | | Kích hoạt, xóa, đình chỉ, sửa các tiến trình tự động |
2.8 | | Cấu hình FTP | | |
2.9 | | Cấu hình cookie session | | |
2.9.1 | | | Tiền tố cookie | Đổi tiền tố của cookie |
2.9.2 | | | Tiền tố session | Đổi tiền tố của session |
2.9.3 | | | Thời gian tồn tại của cookie | Đổi thời gian tồn tại của cookie |
2.9.4 | | | Thời gian tồn tại của session | Đổi thời gian tồn tại của session |
2.9.5 | | | cookie secure | |
2.9.6 | | | cokkie httponly | |
3 | CSDL | | | Thông tin chung về CSDL |
3.1 | | Sao lưu dữ liệu | | |
3.2 | | Cấu hình | | |
3.2.1 | | | Kích hoạt tiện ích lưu CSDL | Đánh dấu là cho phép tiện ích lưu CSDL hoạt động |
3.2.2 | | | Định dạng lưu CSDL | Đổi định dạng lưu CSDL |
3.2.3 | | | Lặp lại công việc sau | Đổi thời gian lặp lại công việc |
3.2.4 | | | Thời gian lưu file backup CSDL | Đổi thời gian lưu file backup |
4 | Công cụ web | | | |
4.1 | | Cấu hình thống kê | | |
4.1.1 | | | Múi giờ dùng khi thống kê truy cập | Đổi múi giờ dùng khi thống kê truy cập |
4.1.2 | | | Kích hoạt tiện ích đếm số người online | Đánh dấu là cho phép tiện ích đếm số người online hoạt động |
4.1.3 | | | Kích hoạt tiện ích thống kê | Đánh dấu là cho phép tiện ích thống kê hoạt động |
4.1.4 | | | ID tài khoản Google Analytics | Đổi ID tài khoản Google Analytics |
4.2 | | Dọn dẹp hệ thống | | |
4.2.1 | | | Nội dung | Dọn dẹp toàn bộ(cache, file tạm, thông báo lỗi, ip logs) |
4.2.2 | | | Làm sạch cache | |
4.2.3 | | | Xóa các file tạm | |
4.2.4 | | | Xóa các thông báo lỗi | |
4.2.5 | | | Xóa ip logs | |
4.3 | | Kiểm tra phiên bản | | Thông tin phiên bản đang sử dụng và các ứng dụng |
4.4 | | Cấu hình kiểm tra phiên bản | | |
4.4.1 | | | Bật tính năng kiểm tra phiên bản tự động | Đánh dấu là cho phép tính năng kiểm tra phiên bản tự động làm việc |
4.4.2 | | | Thời gian kiểm tra lại phiên bản sau | Đổi thời gian kiểm tra lại phiên bản |
5 | Công cụ SEO | | | |
5.1 | | Chuẩn đoán site | | |
5.2 | | Sitemap Ping | | |
5.3 | | Xác thực Google+ | | |
5.4 | | Cấu hình tag “title” | | |
5.5 | | Cấu hình Mega-Tags | | |
5.6 | | Cấu hình dịch vụ PING | | |
5.7 | | Cấu hình file robots.txt | | |
6 | Quản lý Modules | | | Sửa, xóa, cài lại các modules đang hoạt động |
6.1 | | Thiết Lập module mới | | Thiết lập module mới thêm vào |
6.2 | | Thêm module ảo | | |
7 | Quản lý giao diện | | | |
7.1 | | Thiết lập giao diện | | Đổi các giá trị cho các đối tượng trong giao diện |
7.2 | | Thiết lập layout | | Thiết lập layout cho các modules |
7.3 | | Quản lý block | | Thêm, xóa, sửa các block |
7.4 | | Sao chép block | | Sao chép block từ theme này sang theme khác |
7.5 | | Đóng gói theme module | | Đóng gói theme module thành 1 bộ dữ liệu |
8 | Mở rộng | | | |
8.1 | | Quản lý ứng dụng | | Thêm, xóa, đóng gói các ứng dụng |
8.2 | | Ứng dụng mới nhất | | Danh sách các ứng dụng mới |
8.3 | | Ứng dụng phổ biến nhất | | Danh sách các ứng dụng hay được dùng |
8.4 | | Ứng dụng khuyên dùng | | Danh sách các ứng dụng khuyên nên được dùng |
8.5 | | Ứng dụng đã tải | | Danh sách các ứng dụng đã tải về |
8.6 | | Ứng dụng đã đánh dấu | | Danh sách các ứng dụng đã đánh dấu |
9 | Quản lý file | | | |
9.1 | | Cấu hình ảnh thumbnail | | Đổi kích thước chất lượng thumbnail của hình ảnh |
9.2 | | Cấu hình chèn hình logo | | |
9.2.1 | | | Tự động chèn logo vào ảnh của các modules | Đánh dấu các modules cho phép tự động chèn logo vào ảnh của modules |
9.2.2 | | | Logo khi thêm vào hình ảnh | |
9.2.3 | | | Nếu chiều rộng ảnh ⇐ 150px | Đổi chiều rộng của logo theo % của ảnh khi chiều rộng của ảnh ⇐ 150px |
9.2.4 | | | Nếu chiều rộng ảnh >150px,<350px | Đổi chiều rộng của logo theo % của ảnh khi chiều rộng của ảnh >150px,<350px |
9.2.5 | | | Nếu chiều rộng ảnh >350px | Đổi kích thước tối đa của logo theo % của ảnh |
9.2.6 | | | Vị trí của logo | Đổi vị trí của logo |
9.3 | | Cấu hình upload | | |
9.3.1 | | | Kích thước tối đa của file tải lên | Đổi kích thước tối đa của file tải lên |
9.3.2 | | | Tự động resize ảnh nếu kích thước lớn hơn kích thước tối đa | Đánh dấu là cho p hép tự đống resize ảnh khi khích thước lớn hơn kích thước tối đa |
9.3.3 | | | Dung lượng tối đa của file tải lên | Đổi dung lượng tối đa của file tải lên |
9.3.4 | | | Kiểu kiểm tra file tải lên | Đổi kiểu kiểm tra file tải lên |
9.3.5 | | | Bắt buộc nhập chú thích cho file khi tải lên | Đánh dấu là bắt bược phải nhập chú thích |
9.3.6 | | | Tự xác định mô tả từ tên ảnh | |
9.3.7 | | | Loại file cho phép | |
9.3.8 | | | Phần mở rộng bị cấm | |
9.3.9 | | | Loại mime bị cấm | |