====== Các hằng được định nghĩa trong NukeViet 4.x ====== Các hằng cấu hình hệ thống được định nghĩa trong file ''constants.php'', ngoài ra NukeViet còn định nghĩa một số hằng sau: * NV_START_TIME: Thời gian bắt đầu phiên làm việc. * NV_ROOTDIR: Thư mục gốc website ví dụ: D:/Web/www/nukeviet * NV_IS_USER_FORUM: Có giá trị true nếu site có tích hợp diễn đàn. * NV_OPENID_ALLOWED: Cho phép đăng nhập bằng OpenID. * NV_CURRENTTIME: Thời gian hiện tại, giá trị bằng time(). * NV_DEL_ONLINE_TIME: Thời gian xóa trạng thái online. * NV_CLIENT_IP: Ip của client. * NV_SERVER_NAME: tên máy chủ, ví dụ mydomain1.com. * NV_SERVER_PROTOCOL: Giao thức, ví dụ http. * NV_SERVER_PORT: Cổng, ví dụ 80. * NV_MY_DOMAIN: Tên miền website, ví dụ http://mydomain1.com:80. * NV_HEADERSTATUS: Ví dụ HTTP/1.0. * NV_USER_AGENT: Thông tin useragent. * NV_BASE_SITEURL: Tên thư mục gốc chứa file kèm theo ý tự / ở đầu và cuối. Nếu không có thư mục thì là ký tự /, ví dụ /nukeviet/ hoặc / hoặc /nukeviet/nukeviet2/. * NV_BASE_ADMINURL: đường dẫn đến admin, ví dụ /nukeviet/admin. * NV_DOCUMENT_ROOT: Đường dẫn tuyệt đối đến thư mục chứa web của server, ví dụ D:/AppServ/www. * NV_EOL: Kí tự ngắt dòng. * NV_UPLOAD_MAX_FILESIZE: Kích thước tối đa file tải lên, tính bằng byte. * NV_UPLOADS_REAL_DIR: Đường dẫn tuyệt đối đến thư mục chứa file. * NV_CACHE_PREFIX: Tiếp đầu tố của cache. * NV_IS_AJAX: Kiểm tra referer hệ thống hay bên ngoài, giá trị true hoặc false. * NV_IS_MY_USER_AGENT:Xác định có phải User_Agent của NukeViet hay không. * NV_AUTHORS_GLOBALTABLE: Tên table authors. * NV_GROUPS_GLOBALTABLE: Tên table nhóm thành viên. * NV_USERS_GLOBALTABLE: Tên table thành viên. * NV_SESSIONS_GLOBALTABLE: Tên table lưu session. * NV_COOKIES_GLOBALTABLE: Tên table lưu cookie. * NV_LANGUAGE_GLOBALTABLE: Tên bable lưu ngôn ngữ. * NV_BANNERS_CLIENTS_GLOBALTABLE: Tên table chứa khách hàng phần quảng cáo. * NV_BANNERS_PLANS_GLOBALTABLE: Tên table chứa * NV_BANNERS_ROWS_GLOBALTABLE: Tên table chứa quảng cáo. * NV_BANNERS_CLICK_GLOBALTABLE: Tên table chứa thông tin thống kê quảng cáo. * NV_CONFIG_GLOBALTABLE: Tên table cấu hình hệ thống. * NV_UPLOAD_GLOBALTABLE: Tên table lưu các file upload. * NV_CRONJOBS_GLOBALTABLE: Tên table lưu tiến trình tự động. * NV_PREFIXLANG: Tiếp đầu tố + ngôn ngữ của table ví dụ nv3_vi. * NV_MODULES_TABLE: Tên table lưu thông tin các module. * NV_BLOCKS_TABLE: Tên table lưu thông tin các blcok. * NV_MODFUNCS_TABLE: Tên table thiết lập các layout cho theme. * NV_COUNTER_TABLE: Tên table chứa thông tin thống kê. * NV_SEARCHKEYS_TABLE: Tên table chứa các từ khóa tìm kiếm. * NV_REFSTAT_TABLE: Tên table thống kê các referer. * UPLOAD_CHECKING_MODE: Kiểu kiểm tra file tải lên. * ADMIN_LOGIN_MODE: Kiểu đăng nhập của admin. * PCLZIP_TEMPORARY_DIR: Đường dẫn tuyệt đối đến thư mục chứa file nén tạm thời. * NV_IS_USER: Có phải là thành viên không. * NV_IS_SPADMIN: Có phải là admin tối cao hoặc người điều hành chung không. * NV_IS_GODADMIN: Có phải là admin tối cao không. * NV_IS_MODADMIN: Có phải là người quản trị hay không. (Bao gồm điều hành module, điều hành chung, quản trị tối cao). * NV_ALLOW_FILES_TYPE: Các kiểu file được tải lên. * NV_ALLOW_UPLOAD_FILES: Cho phép tải file lên. * NV_LANG_DATA: Ngôn ngữ data. * NV_LANG_INTERFACE: Ngôn ngữ giao diện. * NV_UPLOADS_DIR: Tên thư mục upload * SYSTEM_UPLOADS_DIR: Tương tự NV_UPLOADS_DIR * SYSTEM_CACHEDIR: Tương tự NV_CACHEDIR * NV_IP_DIR: Thư mục chưa file ip * NV_CACHEDIR: Thư mục cache * NV_ASSETS_DIR: Thư mục assets * NV_EDITORSDIR: Thư mục editor * NV_BANNER_DIR: Thư mục file cấu hình quảng cáo * NV_FILEHEAD: Thông tin mô tả các file php * NUKEVIET_STORE_APIURL: Giá trị API cố định của NukeViet Store * NV_ANTI_AGENT: Nếu là true báo hiệu hệ thống sẽ chặn các User Agent = none * NV_ANTI_IFRAME: Nếu là true báo hiệu hệ thống sẽ cấm các chèn iframe * NV_GFX_HEIGHT: Chiều cao mã captcha * NV_GFX_NUM: Độ dài mã captcha * NV_GFX_WIDTH: Chiều rộng mã captcha * NV_LIVE_COOKIE_TIME: Thời gian một cookie tồn tại * NV_LIVE_SESSION_TIME: Thời gian tồn tại của session * NV_MAX_HEIGHT: Chiều cao tối đa ảnh được phép upload * NV_MAX_WIDTH: Chiều rộng tối đa ảnh được phép upload * NV_SYSTEM: Nếu hằng này được định nghĩa có nghĩa đang ở khu vực ngoài site * NV_CONFIG_FILENAME: Vị trí file config của hệ thống * NV_ADMINDIR: Tên thư mục quản trị * NV_DATADIR: Tên thư mục data * NV_LOGS_DIR: Tên thư mục logs * NV_TEMP_DIR: Tên thư mục tmp * NV_TEMPNAM_PREFIX: Tiếp đầu tố của file tạm * NV_ERRORLOGS_FILENAME: Tên thư mục error_log * NV_LOGS_EXT: tên phần mở rộng (ext) của file log * NV_NAME_VARIABLE: Định nghĩa biến request module name * NV_OP_VARIABLE: Định nghĩa biến request function của module * NV_LANG_VARIABLE: Định nghĩa biến request ngôn ngữ data * ZLIB_OUTPUT_COMPRESSION_LEVEL: Độ nén trang khi bật chế độ GZip * NV_ONLINE_UPD_TIME: Thời gian để tính thành viên online * NV_REF_LIVE_TIME: Thời gian lưu trữ referer * NV_MIN_SEARCH_LENGTH: Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm * NV_MAX_SEARCH_LENGTH: Độ dài tối đa của khóa tìm kiếm * NV_TITLEBAR_DEFIS: Ký tự phân cách của tiêu đề site * NV_ALLOW_REQUEST_MODS: Các phương thức request được chấp nhận * NV_REQUEST_DEFAULT_MODE: Phương thức request mặc định Thông tin định nghĩa một số trình duyệt và hệ điều hành: //Browser Names define('BROWSER_OPERA', 'Opera'); define('BROWSER_OPERAMINI', 'Opera Mini'); define('BROWSER_WEBTV', 'WebTV'); define('BROWSER_EXPLORER', 'Internet Explorer'); define('BROWSER_EDGE', 'Microsoft Edge'); define('BROWSER_POCKET', 'Pocket Internet Explorer'); define('BROWSER_KONQUEROR', 'Konqueror'); define('BROWSER_ICAB', 'iCab'); define('BROWSER_OMNIWEB', 'OmniWeb'); define('BROWSER_FIREBIRD', 'Firebird'); define('BROWSER_FIREFOX', 'Firefox'); define('BROWSER_ICEWEASEL', 'Iceweasel'); define('BROWSER_SHIRETOKO', 'Shiretoko'); define('BROWSER_MOZILLA', 'Mozilla'); define('BROWSER_AMAYA', 'Amaya'); define('BROWSER_LYNX', 'Lynx'); define('BROWSER_SAFARI', 'Safari'); define('BROWSER_IPHONE', 'iPhone'); define('BROWSER_IPOD', 'iPod'); define('BROWSER_IPAD', 'iPad'); define('BROWSER_CHROME', 'Chrome'); define('BROWSER_COCCOC', 'Coc Coc'); define('BROWSER_ANDROID', 'Android'); define('BROWSER_GOOGLEBOT', 'GoogleBot'); define('BROWSER_YAHOOSLURP', 'Yahoo! Slurp'); define('BROWSER_W3CVALIDATOR', 'W3C Validator'); define('BROWSER_BLACKBERRY', 'BlackBerry'); define('BROWSER_ICECAT', 'IceCat'); define('BROWSER_NOKIAS60', 'Nokia S60 OSS Browser'); define('BROWSER_NOKIA', 'Nokia Browser'); define('BROWSER_MSN', 'MSN Browser'); define('BROWSER_MSNBOT', 'MSN Bot'); define('BROWSER_BINGBOT', 'Bing Bot'); //Platform Names define('PLATFORM_WIN', 'Windows'); define('PLATFORM_WIN10', 'Windows 10'); define('PLATFORM_WIN8', 'Windows 8'); define('PLATFORM_WIN7', 'Windows 7'); define('PLATFORM_WIN2003', 'Windows 2003'); define('PLATFORM_WINVISTA', 'Windows Vista'); define('PLATFORM_WINCE', 'Windows CE'); define('PLATFORM_WINXP', 'Windows XP'); define('PLATFORM_WIN2000', 'Windows 2000'); define('PLATFORM_APPLE', 'Apple'); define('PLATFORM_LINUX', 'Linux'); define('PLATFORM_OS2', 'OS/2'); define('PLATFORM_BEOS', 'BeOS'); define('PLATFORM_IPHONE', 'iPhone'); define('PLATFORM_IPOD', 'iPod'); define('PLATFORM_IPAD', 'iPad'); define('PLATFORM_BLACKBERRY', 'BlackBerry'); define('PLATFORM_NOKIA', 'Nokia'); define('PLATFORM_FREEBSD', 'FreeBSD'); define('PLATFORM_OPENBSD', 'OpenBSD'); define('PLATFORM_NETBSD', 'NetBSD'); define('PLATFORM_SUNOS', 'SunOS'); define('PLATFORM_OPENSOLARIS', 'OpenSolaris'); define('PLATFORM_ANDROID', 'Android'); define('PLATFORM_IRIX', 'Irix'); define('PLATFORM_PALM', 'Palm'); * NV_MEMCACHED_HOST: Tên host Memcached * NV_MEMCACHED_PORT: Memcache port * NV_REDIS_HOST: Redis cache host * NV_REDIS_PORT: Redis cache post * NV_REDIS_PASSWORD: Redis cache pass * NV_REDIS_DBINDEX: Redis cache prefix * NV_REDIS_TIMEOUT: Redis cache timeout * ADMIN_LOGIN_MODE: Cấp bậc admin được phép đăng nhập: 1 => Quản trị tối cao được đăng nhập, 2 điều hành chung được đăng nhập, 3 => Tất cả các admin được đăng nhập * NV_IS_REWRITE_OBSOLUTE: Nếu được định nghĩa và có giá trị true hệ thống sẽ rewrite các link với đường dẫn tuyệt đối (chứa domain) * NV_REWRITE_EXTURL: Nếu được định nghĩa bằng true tức liên kết hiện tại đang rewrite với giá trị phần mở rộng ở cuối * NV_IS_DRAG_BLOCK: Nếu định nghĩa bằng true tức admin đang bật kéo thả block * NV_ALLOWED_HTML_TAGS: Các mã html được chấp nhận trong request * NV_ADMIN: Hằng này định nghĩa tức đang thao tác trong admin